đoản thiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoản thiên+ noun
- Short literary composition, short novel, novelette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoản thiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đoản thiên":
ấn tín ăn tiền an thần - Những từ có chứa "đoản thiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 808